.. |
Auth
|
9bba548de3
微信登录
|
4 năm trước cách đây |
Base
|
2e5def2dc9
修改
|
4 năm trước cách đây |
Inner
|
939f70ef78
内部设备列表的设备名称从内部设备名称表里获取
|
4 năm trước cách đây |
User
|
84ba3b4455
init
|
4 năm trước cách đây |
AdminRoleController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
AdminUserController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
AdminUserResetController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
BaseController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
CommonController.php
|
c66b059f63
中铁二局的数据字典的创立
|
4 năm trước cách đây |
ConfigController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
Controller.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
DeviceController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
DeviceNameController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
InnerDeviceController.php
|
b94bf75737
更新内部设备筛选字段,和页面跳转
|
4 năm trước cách đây |
InnerDeviceNameController.php
|
8ae1037a69
内部设备名称列表的重构,curd的调整,分页
|
4 năm trước cách đây |
OrderController.php
|
1a58ef0f74
其中:租赁订单设备数量为租赁设备总数
|
4 năm trước cách đây |
OrderDeviceController.php
|
89010daedd
订单租赁列表
|
4 năm trước cách đây |
PartController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
ProjectController.php
|
ce011aa192
后台数据中心,去除领导项目
|
4 năm trước cách đây |
ProjectRoleController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
ProjectRoleRightController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
ProjectUserController.php
|
9b092f8321
项目角色冲突的问题
|
4 năm trước cách đây |
ProjectUserRoleController.php
|
0efff38d3b
角色bug
|
4 năm trước cách đây |
RepairDeviceController.php
|
d07660e541
更新维修记录列表
|
4 năm trước cách đây |
RoleController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
SpecController.php
|
39c9bd021c
5. 用户列表
|
4 năm trước cách đây |
TestController.php
|
a7b6c93920
导入设备为空
|
4 năm trước cách đây |
UserAuthController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
UserController.php
|
39c9bd021c
5. 用户列表
|
4 năm trước cách đây |
UserResetController.php
|
f3efd28976
菜单修改
|
4 năm trước cách đây |
WorkPointController.php
|
9e67a15953
工点管理的状态值设置必填
|
4 năm trước cách đây |